Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beefeater
/'bi:f,i:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thích ăn thịt bò
  • người canh gác tháp Luân đôn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng
Related words
Related search result for "beefeater"
Comments and discussion on the word "beefeater"