Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuất xứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nguồn gốc của một văn bản hoặc một tác phẩm: giới thiệu xuất xứ của bài thơ.
Related search result for "xuất xứ"
Comments and discussion on the word "xuất xứ"