Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xiếc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (F. cirque) dt. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật: biểu diễn xiếc xem xiếc xiếc thú.
Related search result for "xiếc"
Comments and discussion on the word "xiếc"