Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
xế thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quá giờ thân. Ngày xưa chia ngày ra mười hai giờ: Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi. Giờ thân vào khoảng bốn năm giờ chiều
Related search result for "xế thân"
Comments and discussion on the word "xế thân"