Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xạ thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. xạ: bắn; thủ: tay) Tay súng: Một xạ thủ có tài bắn trăm phát trăm trúng.
Related search result for "xạ thủ"
Comments and discussion on the word "xạ thủ"