Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xu thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. thời: thời thế) Hùa theo những người đương ở thế mạnh để mong cầu lợi: Những kẻ xu thời nhiều khi phải thất vọng.
Comments and discussion on the word "xu thời"