Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thường xướng tên) faire l'appel
  • avancer; prendre l'initiative
    • Xướng lên một học thuyết
      avancer une théorie
    • Kẻ xướng người họa
      l'un avance une propostion que d'autres soutiennent
Comments and discussion on the word "xướng"