Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xét xử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Nghiên cứu tội lỗi của phạm nhân để xử án: Nhiệm vụ của toà án là phải xét xử công minh; Mở rộng thẩm quyền xét xử và kiện toàn tổ chức của toà án (PhVKhải).
Related search result for "xét xử"
Comments and discussion on the word "xét xử"