Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đình Xá (xã)
ân xá
Bát Xát
Bình Xá
Bùi Xá
Bắc Xá
Cao Xá
Cẩm Xá
cọ xát
chà xát
chuẩn xác
giáp xác
hút xách
học xá
kệ xác
kiết xác
lữ xá
mặc xác
nhà xác
Ninh Xá
phố xá
Quỳnh Xá
rước xách
Tám Xá
Tạ Xá
Tầm Xá
tệ xá
Thanh Xá
Thạch Xá
thảo xá
thể xác
thoát xác
tinh xác
to xác
Tràng Xá
Trùng Xá
trạm xá
Trịnh Xá
Vũ Xá
Vĩnh Xá
Văn Xá
xá
Xá Aỏi
Xá Đôn
Xá Bung
Xá Côống
Xá Cẩu
Xá Dâng
Xá Hộc
Xá Khao
Xá Khắc
Xá La Vàng
Xá Lá Vàng
Xá Lương
Xá Phó
Xá Pươi
Xá Quỷ
Xá Tống
xá tội
Xá Toong Lương
Xá U Ní
Xá Xúa
Xá Xeng
xác
xác đáng
xác định
xác nhận
xác thực
xác xơ
xách
xám
Xám Khôống
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xáo trộn
xát
Xuy Xá
xơ xác
Yên Xá