Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chà xát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Cọ xát nhiều lần: Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.
Related search result for "chà xát"
Comments and discussion on the word "chà xát"