Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
written
/'ritn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của write
tính từ
  • viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
Related words
Related search result for "written"
Comments and discussion on the word "written"