Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unwritten
/' n'ritn/
Jump to user comments
tính từ
  • không viết ra, nói miệng
  • chưa viết, trắng (giấy)
    • unwritten law
      (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ
Related words
Related search result for "unwritten"
Comments and discussion on the word "unwritten"