Jump to user comments
danh từ
- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
- sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
- he gave a wrench to his ankle
anh ta trật mắt cá
- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
ngoại động từ
- vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
- to wrench the door open
giật toang cửa
- (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)
- làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)