Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrench
/rentʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
  • sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
    • he gave a wrench to his ankle
      anh ta trật mắt cá
  • nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
  • (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
ngoại động từ
  • vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
    • to wrench the door open
      giật toang cửa
  • (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)
  • làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
Related words
Related search result for "wrench"
Comments and discussion on the word "wrench"