Jump to user comments
danh từ
- sự nháy mắt
- to give the wink to
nháy mắt với, ra hiệu cho
- to tip someone the wink
(từ lóng) ra hiệu cho ai
- nháy mắt, khonh khắc
- in a wink
trong nháy mắt, trong khonh khắc
- not to get a wink of sleep; not to sleep a wink
không chợp mắt được tí nào
IDIOMS
nội động từ
- nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
- to wink at someone
nháy mắt ra hiệu cho người nào
- lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)
ngoại động từ
- nháy, chớp, nhấp nháy
- to wink one's eyes
nháy mắt
- biểu lộ bằng cái nháy mắt
- to wink assent
nháy mắt đồng ý
IDIOMS
- to wink at
- nhắm mắt làm ng
- to wink at someone's error
nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai