Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wince
/wins/
Jump to user comments
danh từ
  • sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
    • without a wince
      không rụt lại, thn nhiên
nội động từ
  • co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
    • without wincing
      không rụt lại, thn nhiên
Related words
Related search result for "wince"
Comments and discussion on the word "wince"