Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for white house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cạnh
dọn dẹp
dòm dỏ
sáng choang
bếp núc
ấm cúng
khoảng cách
ở
khoán
khuất
cải củ
trắng bạch
trắng toát
hồng bạch
hếu
cao ráo
ăn nằm
chân
cận
nóc
ăn ở
bắc
bẩn thỉu
bát
áp
bên cạnh
bảo hiểm
bén
cọ
muốt
bè
chắc
phốp
hắc bạch
chật
bạc phơ
quanh quẩn
nguyệt bạch
chắc chắn
da mồi
bận
bề thế
cậy
dào
phơ
chèo
phau
mống
mối
vải
bản địa
ráng
câu
bợt
chiêng
cà phê
chôm chôm
chọi
nông nghiệp
vú sữa
lân
tết
phở
nhãn
chả
Mường
Hà Nội
Chu Văn An
trống cơm
Huế
nhạc cụ
lịch sử
quần áo
Thái
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last