Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đổ dồn
Jump to user comments
 
  • Flock into, concentrate upon
    • Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát
      As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
    • ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc
      His thoughts concentrated on one thing
Comments and discussion on the word "đổ dồn"