Jump to user comments
danh từ
- sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
- a waft of music
bài nhạc thoảng qua
- a waft of fragrance
hương thơm phảng phất
IDIOMS
- flag with a waft
- (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy
ngoại động từ
- thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
- the evening breeze rose wafting in the scent of summer
gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
- to waft a kiss
(để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
- (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
- to waft one's look
ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác
nội động từ
- phấp phới
- to waft in the wind
phất phới trước gió
- thoảng qua (trong không khí)