Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
streamer
/'stri:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • cờ đuôi nheo, cờ dải
  • biểu ngữ
  • cột sáng bình minh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo
Related words
Related search result for "streamer"
Comments and discussion on the word "streamer"