Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vulnéraire
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chữa thương (tích)
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thưốc chữa thương
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây cỏ đậu vàng
Related search result for "vulnéraire"
Comments and discussion on the word "vulnéraire"