Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vélite
Jump to user comments
danh từ giống đực (sử học)
  • khinh binh (cổ La Mã)
  • quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)
Related search result for "vélite"
Comments and discussion on the word "vélite"