Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
visitor
/'vizitə/
Jump to user comments
danh từ
  • khách, người đến thăm
    • visitors' book
      sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
  • người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Related search result for "visitor"
Comments and discussion on the word "visitor"