Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
victory
/'viktəri/
Jump to user comments
danh từ
sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
to win glorious victories
giành được những chiến thắng vẻ vang
sự khắc phục được, sự chế ngự được
victory over one's quick temper
sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
Related words
Antonyms:
defeat
licking
Related search result for
"victory"
Words pronounced/spelled similarly to
"victory"
:
vector
vesicatory
vestry
vexatory
victor
victoria
victory
visitor
Words contain
"victory"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạ công
chiến thắng
giỗ
quyết thắng
thắng trận
báo tiệp
thắng lợi
khao binh
ăn mừng
hình thế
more...
Comments and discussion on the word
"victory"