French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tiềm tàng
- Faculté virtuelle
năng lực tiềm tàng
- ảo
- Image virtuelle
(vật lí) ảnh ảo
- Objet virtuel
(vật lí) vật ảo
- Travail virtuel
(cơ học) công ảo
- có thể, có khả năng (xảy ra)
- état virtuel d'un noyau
(vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân