Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virtuellement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) tiềm tàng
  • có thể, hẳn là
    • Armée virtuellement défaite
      đạo quân hẳn là bị đánh bại
Comments and discussion on the word "virtuellement"