Jump to user comments
tính từ
- mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt
- Tempête violente
cơn bão dữ dội
- Fièvre violente
cơn sốt dữ dội
- Violente opposition
sự chống đội kịch liệt
- hung bạo, dữ tợn
- Homme violent
con người hung bạo
- quá dáng
- C'est un peu violent !
hơi quá đáng!
- mort violente
chết bất đắc kỳ tử