Jump to user comments
tính từ
- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
- hung tợn, hung bạo
- a violent man
người hung bạo
- to lay violent hands on somebody
(pháp lý) hành hung ai
- to lay violent hands on something
(pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
- to resort to violent means
dùng đến bạo lực
- kịch liệt, quá khích, quá đáng
- violent words
những lời quá khích
- violent colours
màu sắc quá sặc sỡ
- in a violent hurry
rất vội, rất khẩn cấp
- violent death
cái chết bất đắc kỳ tử