Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
violence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt
    • La violence d'un sentiment
      sự mãnh liệt của một tình cảm
    • Protester avec violence
      phản kháng kịch liệt
  • sự hung bạo; hành động hung bạo
    • Commettre des violences regrettables
      có những hành động hung bạo đáng tiếc
  • sự cưỡng bức; bạo lực
    • Recourir à la violence
      dùng đến bạo lực
    • Violences révolutionnaires
      bạo lực cách mạng
    • faire violence à
      cưỡng bức; hà hiếp
    • se faire violence
      tự kiềm chế, tự ép mình
Related words
Related search result for "violence"
Comments and discussion on the word "violence"