Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
valence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) hóa trị
    • Valence latente
      hoá trị ẩn
    • Valence normale
      hoá trị chính, hoá trị thông thường
    • Valence secondaire
      hoá trị phụ
  • cam valenxia (Tây Ban Nha)
Related search result for "valence"
Comments and discussion on the word "valence"