Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (huyện) Huyện phía bắc tỉnh Trà Vinh. Diện tích 289,7km2. Số dân 159.400 (1997), gồm các dân tộc: Kinh (95%), Khơme. Địa hình đồng bằng chằng chịt kênh rạch. Đất nông nghiệp chiếm 80% diện tích. Tỉnh lộ 7 chạy qua. Trước đây huyện thuộc tỉnh Trà Vinh, thuộc tỉnh Cửu Long (1979-91), từ 12-1991 trở lại tỉnh Trà Vinh, gồm 1 thị trấn Càng Long huyện lị, 10 xã
- (thị trấn) h. Càng Long, t. Trà Vinh