Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vibratoire
Jump to user comments
tính từ
  • rung, dao động
    • Mouvement vibratoire
      chuyển động rung, dao động
    • Massage vibratoire
      sự xoa bóp rung
Related search result for "vibratoire"
Comments and discussion on the word "vibratoire"