Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vibrateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • máy rung, bộ rung
  • (xây dựng) máy đầm rung
    • Vibrateur de coffrage
      máy rung cốp pha
    • Vibrateur de joints
      máy đầm rung
    • Vibrateur de trémies
      máy rung tiếp liệu
Related search result for "vibrateur"
Comments and discussion on the word "vibrateur"