Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vexil
/'veksil/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng) vexillum)
Related search result for "vexil"
Comments and discussion on the word "vexil"