Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vessel
/'vesl/
Jump to user comments
danh từ
  • bình, chậu, lọ, thùng
  • (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
  • (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch
IDIOMS
  • the weaker vessel
    • (kinh) đàn bà
Related words
Related search result for "vessel"
Comments and discussion on the word "vessel"