Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verticil
/'və:tisil/ Cách viết khác : (verticel) /'və:tisəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) vòng lá
  • cụm hoa mọc vòng
Related search result for "verticil"
Comments and discussion on the word "verticil"