Jump to user comments
tính từ
- thẳng đứng, đứng
- vertical axis of a crystal
trục đứng của một tinh thể
- vertical plane
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
- vertical angles
(toán học) góc đối đỉnh
- (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
- (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh
danh từ
- đường thẳng đứng
- out of the vertical
không thẳng đứng