Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verrine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) đèn địa bàn (chiếu sáng chỗ đặt địa bàn trong khoáng lái)
  • bầu thủy tinh (bao ngoài đèn điện)
Related search result for "verrine"
Comments and discussion on the word "verrine"