Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vermine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chấy, rận
    • Son linge fourmille de vermines
      quần áo nó đầy rận
  • (nghĩa bóng) đồ vô lại; bọn bất lương
Related search result for "vermine"
Comments and discussion on the word "vermine"