Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verdir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lục hóa, làm xanh
    • La lumière verdit les feuilles
      ánh sáng làm xanh lá cây
nội động từ
  • hóa lục, xanh tươi lên
    • Les prairies verdissent au printemps
      đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
  • tái mặt
    • Verdir de peur
      sợ tái mặt
Related search result for "verdir"
Comments and discussion on the word "verdir"