Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verdier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học)) chim sẻ lục
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viên chức lâm nghiệp
Related search result for "verdier"
Comments and discussion on the word "verdier"