Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
velche
Jump to user comments
danh từ
  • người nước ngoài, kẻ ngoại bang (đối với người Đức)
  • người dốt nát; người không có óc thẩm mỹ
tính từ
  • ngoại bang
  • dốt nát; không có óc thẩm mỹ
Related search result for "velche"
Comments and discussion on the word "velche"