Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vêlage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đẻ (bò cái)
  • (địa lý, địa chất) sự rã thành núi băng trôi
Related search result for "vêlage"
Comments and discussion on the word "vêlage"