Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
varied
/'veərid/
Jump to user comments
tính từ
  • khác nhau; thay đổi, biến đổi
    • varied interests
      những quyền lợi khác nhau
    • varied opinions
      những ý kiến khác nhau
    • varied colours
      nhiều màu khác nhau
  • lắm vẻ; đầy những đổi thay
Related words
Related search result for "varied"
Comments and discussion on the word "varied"