Jump to user comments
danh từ
- giá trị
- of a great value
có giá trị lớn, quý
- of no value
không có giá trị
- to be of value
có giá trị
- to set a value on
đánh giá
- to set a low value on something
coi rẻ vật gì
- to set too much value on
đánh giá quá cao về
- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá
- to lose value
mất giá, giảm giá
- commercial value
giá thị trường
- market value
thời giá, giá thị trường
- exchange value
giá trị trao đổi
- to get good value for one's money
mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
- (vật lý) năng suất
- calorific value
năng suất toả nhiệt
- (văn học) nghĩa, ý nghĩa
- the poetic value of a word
ý nghĩa về mặt thơ của một từ
- (sinh vật học) bậc phân loại
- (số nhiều) tiêu chuẩn
- moral values
tiêu chuẩn đạo đức
ngoại động từ
- (thương nghiệp) định giá
- to value goods
định giá hàng hoá
- trọng, chuộng, quý, coi trọng
- to value one's reputation
coi trọng danh giá của mình
- hãnh diện, vênh vang
- to value oneself on one's knowledge
hãnh diện về kiến thức của mình