Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
face value
/'feis'vælju:/
Jump to user comments
danh từ
  • giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
  • (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
    • to accept (take) something at its face_value
      thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
Related words
Related search result for "face value"
Comments and discussion on the word "face value"