French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (thân mật) bị quăng
- Et les assiettes de valser par la fenêtre
và đĩa bị quăng qua cửa sổ
- faire valser des employés
đuổi người làm đi
- faire valser l'argent
tiêu tiền phung phí
ngoại động từ
- nhảy theo điệu van
- Valser un air
nhảy một bài theo điệu van