Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valser
Jump to user comments
nội động từ
  • nhảy van
  • (thân mật) bị quăng
    • Et les assiettes de valser par la fenêtre
      và đĩa bị quăng qua cửa sổ
    • envoyer valser
      đuổi đi
    • faire valser des employés
      đuổi người làm đi
    • faire valser l'argent
      tiêu tiền phung phí
ngoại động từ
  • nhảy theo điệu van
    • Valser un air
      nhảy một bài theo điệu van
Related search result for "valser"
  • Words pronounced/spelled similarly to "valser"
    valser valseur voliger
  • Words contain "valser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    van van
Comments and discussion on the word "valser"