Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
val
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều vaux, vals)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)
    • à val
      theo sườn thung lũng
    • par monts et par vaux
      xem mont
Related search result for "val"
Comments and discussion on the word "val"