Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aval
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hạ lưu
    • Pays d'aval
      xứ ở hạ lưu
    • en aval de
      ở về phía hạ lưu, ở phía dưới
danh từ giống đực
  • (kinh tế) tài chính (số nhiều avals) sự bảo lãnh kỳ phiếu
Related search result for "aval"
Comments and discussion on the word "aval"