French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đánh bại, thắng
- Vaincre l'ennemi
đánh bại kẻ thù
- Vaincre son rival
thắng đối thủ
- vượt
- Vaincre quelqu'un en générosité
vượt ai về độ lượng
- khắc phục, chế ngự
- Vaincre un obstacle
khắc phục trở ngại
- Vaincre sa colère
chế ngự cơn giận của mình