Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
convaincre
Jump to user comments
ngoại động từ
thuyết phục
Convaincre un incrédule
thuyết phục một người không tin đạo
cho thấy là, làm cho phải nhận là
Convaincre quelqu'un de mensonge
làm cho ai phải nhận là đã nói dối
Related search result for
"convaincre"
Words contain
"convaincre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhẹ lời
cảm hoá
thuyết phục
cao tay
bợm
lí lẽ
Comments and discussion on the word
"convaincre"